Môi trường dùng đễ rã đông noãn/phôi
-
Xem Nhanh Sản Phẩm 3. Trữ - Rã, , Môi Trường Trữ Rã
(Tiếng Việt) RapidWarm Blast (Vitrolife-Thụy Điển)
(Tiếng Việt)
Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông phôi giai đoạn Blast (N5/N6) bằng phương pháp thủy tinh hóa ( Đông lạnh cực nhanh)
(Tiếng Việt)
Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông phôi giai đoạn Blast (N5/N6) bằng phương pháp thủy tinh hóa ( Đông lạnh cực nhanh)
- [yith_wcwl_add_to_wishlist]
- [yith_compare_button]
-
Xem Nhanh Sản Phẩm 3. Trữ - Rã, , Môi Trường Trữ Rã
(Tiếng Việt) RapidWarm Cleave (Vitrolife-Thụy Điển)
(Tiếng Việt)
Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông phôi giai đoạn phân chia (N2/N3) bằng phương pháp thủy tinh hóa ( Đông lạnh cực nhanh)
(Tiếng Việt)
Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông phôi giai đoạn phân chia (N2/N3) bằng phương pháp thủy tinh hóa ( Đông lạnh cực nhanh)
- [yith_wcwl_add_to_wishlist]
- [yith_compare_button]
-
Xem Nhanh Sản Phẩm (Tiếng Việt) RapidWarm Oocyte (Vitrolife – Thụy Điển)
(Tiếng Việt)
Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông noãn bằng phương pháp thủy tinh hóa ( Đông lạnh cực nhanh)
(Tiếng Việt)
Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông noãn bằng phương pháp thủy tinh hóa ( Đông lạnh cực nhanh)
- [yith_wcwl_add_to_wishlist]
- [yith_compare_button]
-
Xem Nhanh Sản Phẩm 3. Trữ - Rã, , Môi Trường Trữ Rã
(Tiếng Việt) Thawing Media VT602/VT802 (Kitazato, Nhật)
(Tiếng Việt) Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông phôi/noãn bằng phương pháp thủy tinh hóa
(Tiếng Việt) Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông phôi/noãn bằng phương pháp thủy tinh hóa
- [yith_wcwl_add_to_wishlist]
- [yith_compare_button]
-
Xem Nhanh Sản Phẩm 3. Trữ - Rã, , Môi Trường Trữ Rã
(Tiếng Việt) ThawKit Cleave (Vitrolife-Thụy Điển)
(Tiếng Việt)
Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông noãn/phôi giai đoạn phân chia bằng phương pháp hạ nhiệt độ chậm (đông lạnh chậm)
(Tiếng Việt)
Được dùng trong IVF với mục đích: Dùng để rã đông noãn/phôi giai đoạn phân chia bằng phương pháp hạ nhiệt độ chậm (đông lạnh chậm)
- [yith_wcwl_add_to_wishlist]
- [yith_compare_button]